15 tháng 10, 2014

DANH MỤC BĂNG ĐĨA MỚI

Tháng 10-2014

 
Các bạn biết trong tháng 10-2014 TVTT có những băng đĩa mới nào không? Dưới đây là danh mục băng đĩa kèm sách mới. Các bạn có thể mượn băng đĩa bằng cách liên hệ cán bộ tại Phòng Báo - Tạp chí - Lầu 1 - TVTT.

Nếu cần thông tin gì thêm, vui lòng liên hệ ĐT: (84-8) 37242181 máy nhánh: 2935, gặp Cô Duyên; hoặc email: phucvu@vnuhcm.edu.vn; Facebook: https://www.facebook.com/pages/Thu-vien-Trung-tam-Dai-Hoc-Quoc-Gia-TPHCM/124680387592797
STTNHAN ĐỀITEMKHPL
1Outcomes elementary workbook (CD1)100071061428  M193P 2012
2Outcomes advanced workbook100071066428  N979C 2012
3Outcomes Pre-Intermediate workbook100071071428  N979C 2011
4Outcomes intermediate workbook100071077428  M3422A 2010
5Outcomes upper intermediate workbook100071084428  M3422A 2010
6Perfect TOEFL junior practice test. Book 1100071209428  P4387T 2014
7Perfect TOEFL junior practice test. Book 2100071212428  P4387T 2014
8Perfect TOEFL junior practice test. Book 3100071215429  P4387T 2014
9Collins English for life. Listening : B2 + Upper intermediate100071221428.3  B135I 2014
10Collins English for life. Speaking : B2 + Upper intermediate100071224428.3  B135I 2015
11Essential tests for IELTS100071233428  G8551M 2014
12TOEIC to success 5 actual tests100071236428  A531C 2014
13The best preparation for IELTS : listening100071239428.3  Y681K 2014
14Collins work on your accent100071245428.1  A828H 2013
15Successful FCE - 10 Practice tests
for Cambidge English First
100071247428  B564A 2014
16Succeed in IELTS 9 practice tests100071250 428.3  B564A 2014
17Succeed in IELTS : speaking and vocabulary100071253428.4   B564A 2014
18Succeed in IELTS : listening and vocabulary100071256428.3   B564A 2014
19TOEFL primary step 1. Book 1100071261428  T641P 2014
20TOEFL primary step 1. Book 2.100071264429  T641P 2014
21TOEFL primary step 1. Book 3100071267430  T641P 2014
225500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng100071273495.181  N1741T 2014
235500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng100071275495.181  N1741T 2015

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Translate